明かり採り
あかりとり
☆ Danh từ
Cửa sổ ở mái nhà hay ở trên cao để lấy ánh sáng.

明かり採り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明かり採り
明かり あかり
ánh điện; ánh sáng; sự sáng sủa
明かり取り あかりとり
cửa sổ mái; cửa sổ lấy ánh sáng
明り あかり
ánh điện; ánh sáng; sự sáng sủa
灯明かり ひあかり ほあかり
ánh sáng đèn, ánh đuốc
花明かり はなあかり
sự rạng ngời sắc hoa Anh đào trong buổi chiều tối.
月明かり つきあかり
ánh sáng từ trăng
薄明かり うすあかり
ánh sáng mờ mờ
星明かり ほしあかり
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao