Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
明かり採り
あかりとり
Cửa sổ ở mái nhà hay ở trên cao để lấy ánh sáng.
明かり あかり
ánh điện; ánh sáng; sự sáng sủa
明かり取り あかりとり
cửa sổ mái; cửa sổ lấy ánh sáng
明り あかり
灯明かり ひあかり ほあかり
ánh sáng đèn, ánh đuốc
川明かり かわあかり
glow of a river in the darkness, surface of a river gleaming in the darkness, gleam on a river at dusk
地明かり じあかり
lighting a stage using border lights only
花明かり はなあかり
sự rạng ngời sắc hoa Anh đào trong buổi chiều tối.
月明かり つきあかり
ánh sáng từ trăng
Đăng nhập để xem giải thích