曳き網 ひきもう
lưới kéo, đánh cá bằng lưới kéo
曳網 ひきあみ
lưới kéo, đánh cá bằng lưới kéo
底曳き網 そこひきもう
đánh cá bằng lưới rà (mạng(lưới))
地曳き じびきき
lưới kéo, đánh cá bằng lưới kéo
地引き網 じびきあみ
lưới kéo, đánh cá bằng lưới kéo
媾曳き あいびきき
(người yêu có) ghi ngày tháng; sự gán; hẹn gặp