Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地曳き網 ちひきもう
lưới kéo, đánh cá bằng lưới kéo
曳曳
kéo lên; kéo
媾曳き あいびきき
(người yêu có) ghi ngày tháng; sự gán; hẹn gặp
曳き網 ひきもう
曳き船 ひきふね
tàu lai, tàu kéo
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.