媾曳 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín.
曳き網 ひきもう
lưới kéo, đánh cá bằng lưới kéo
曳き船 ひきふね
tàu lai, tàu kéo
地曳き じびきき
lưới kéo, đánh cá bằng lưới kéo
交媾 こうこう
Sự giao cấu; giao cấu; giao hợp.
媾合 こうごう
sự giao hợp; giao hợp; giao cấu.