地炉
じろ ちろ「ĐỊA LÔ」
☆ Danh từ
Fireplace or hearth dug into the ground or floor

地炉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地炉
地火炉 じかろ ちかろ じひろ
sunken hearth or fireplace
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
炉 ろ
lò