Các từ liên quan tới 地球の歩き方 (ザ・コレクターズのアルバム)
collectors
歩き方 あるきかた
cách đi.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
コレクターズアイテム コレクターズ・アイテム
collector's item
地球の周り ちきゅうのまわり
không gian xung quanh trái đất; đường tròn (của) trái đất
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
地方の保健 ちほーのほけん
y tế nông thôn
地方の権限 ちほうのけんげん
phân quyền.