Các từ liên quan tới 地球調査船アメディゾン
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
実地調査 じっちちょうさ
sự khảo sát thực địa
現地調査 げんちちょうさ
giải quyết sự khảo sát; giải quyết công việc (nghiên cứu); trên (về) - - sự khảo sát đốm
地質調査 ちしつちょうさ
sự khảo sát địa chất
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
海洋調査船 かいようちょうさせん
tàu khảo sát đại dương
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.