海洋調査船
かいようちょうさせん
☆ Danh từ
Tàu khảo sát đại dương

海洋調査船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海洋調査船
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
海洋船 かいようせん
thuyền đi biển.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển
調査 ちょうさ
sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải