地百足
じむかで ジムカデ「ĐỊA BÁCH TÚC」
☆ Danh từ
Alaska bellheather (Harrimanella stelleriana)

地百足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地百足
百足 むかで ひゃくそく ムカデ
con rết, động vật nhiều chân
石百足 いしむかで イシムカデ
con rết
百足海苔 むかでのり ムカデノリ
Grateloupia filicina (species of red alga)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
地下足袋 じかたび
làm việc là tabi; chia ra từng phần - đặt ngón chân vào những giày vải (len) nặng với đế giày cao su