百足
むかで ひゃくそく ムカデ「BÁCH TÚC」
☆ Danh từ
Con rết, động vật nhiều chân

百足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百足
石百足 いしむかで イシムカデ
con rết
地百足 じむかで ジムカデ
Alaska bellheather (Harrimanella stelleriana)
百足海苔 むかでのり ムカデノリ
Grateloupia filicina (species of red alga)
百 ひゃく もも
một trăm
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)