地縛り
じしばり「ĐỊA PHƯỢC」
☆ Danh từ
Ixeris stolonifera (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
地縛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地縛り
地縛 じしばり ジシバリ
rau diếp leo (Ixeris stolonifera)
地縛霊 じばくれい
linh hồn người chết chưa được siêu thoát
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
縛り しばり
ràng buộc
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
金縛り かなしばり
trói buộc; bó buộc; trói buộc bằng tiền bạc; dùng tiền để bó buộc ai đó