Kết quả tra cứu 地蔵尊
Các từ liên quan tới 地蔵尊
地蔵尊
じぞうそん じ ぞうそん
「ĐỊA TÀNG TÔN」
☆ Danh từ
◆ Jizo (thần người bảo vệ (của) trẻ con);(hình ảnh (của)) khitigarbha - bodhisattva

Đăng nhập để xem giải thích
じぞうそん じ ぞうそん
「ĐỊA TÀNG TÔN」
Đăng nhập để xem giải thích