地虫
じむし「ĐỊA TRÙNG」
☆ Danh từ
Con giun đất; con sâu; làm cho bọ cánh cứng không cất cánh (chủ yếu là sâu bọ larvae)

地虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地虫
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.