Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地衡風
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
局地風 きょくちふう
cơn gió mang nét đặc trưng của một vùng do ảnh hưởng của địa hình (như gió biển, gió núi...)
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
地殻均衡説 ちかくきんこうせつ
thuyết đẳng tĩnh
地水火風 ちすいかふう じすいかふう
các yếu tố phong thủy gồm Đất-Nước-Lửa-Gió
風致地区 ふうちちく
vùng rộng lớn.