風致地区
ふうちちく「PHONG TRÍ ĐỊA KHU」
☆ Danh từ
Vùng rộng lớn.

風致地区 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風致地区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
風致 ふうち
nếm mùi; thanh lịch
風致林 ふうちりん
rừng trồng làm cảnh
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地区 ちく
cõi
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
局地風 きょくちふう
cơn gió mang nét đặc trưng của một vùng do ảnh hưởng của địa hình (như gió biển, gió núi...)