地衣類
ちいるい「ĐỊA Y LOẠI」
Địa y
☆ Danh từ
(sinh vật học) địa y

地衣類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地衣類
衣類 いるい
quần áo
地衣 ちい
địa y, bệnh liken
衣類スチーマー いるいスチーマー
bàn là hơi nước cho quần áo
衣類箪笥 いるいだんす
tủ áo quần.
ハンディアイロン/衣類スチーマー ハンディアイロン/いるいスチーマー
Dụng cụ làm mịn quần áo/ máy làm mịn quần áo.
衣類収納 いるいしゅうのう
hộp, giỏ đựng quần áo
衣類用ブラシ いるいようブラシ
bài chải quần áo
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)