Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表地 おもてじ
Lớp vải bên ngoài của áo khoác
地表 ちひょう
mặt đất
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.