Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表方 おもてかた
thuật ngữ chung chỉ những người chủ yếu làm việc với khán giả trong rạp (người soát vé, người mở cửa,...)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
表地 おもてじ
Lớp vải bên ngoài của áo khoác
地表 ちひょう
mặt đất
方式 ほうしき
cách thức
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
処方集 しょほーしゅー
tập công thức