地裁
ちさい「ĐỊA TÀI」
☆ Danh từ
Tòa án địa phương

地裁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地裁
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
地方裁判所 ちほうさいばんしょ
tòa án địa phương.