地誌
ちし「ĐỊA CHÍ」
☆ Danh từ
Địa chí (một lĩnh vực của địa lý học); phép đo địa hình
地誌目録
Danh sách địa chí
兵要地誌
Địa chí quân sự .

地誌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地誌
地誌学 ちしがく
Địa chất học
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.