地質
ちしつ「ĐỊA CHẤT」
☆ Danh từ
Địa chất
地震
による
地質
への
影響
Ảnh hưởng của động đất tới địa chất.
彼
は
大学
で
地質学
を
勉強
した
Anh ấy đã học ngành địa chất học ở trường đại học. .

Từ đồng nghĩa của 地質
noun
地質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地質
地質学 ちしつがく
địa chất học.
地質図 ちしつず
bản đồ địa chất
地質学者 ちしつがくしゃ
nhà địa chất học.
地質時代 ちしつじだい
tiền s
地質年代 ちしつねんだい
niên đại địa chất (được sử dụng bởi các nhà địa chất và các nhà khoa học khác để miêu tả thời gian và quan hệ của các sự kiện đã diễn ra trong lịch sử Trái Đất)
地質調査 ちしつちょうさ
sự khảo sát địa chất
地質構造 ちしつこうぞう
geological structure
地質堆積物 ちしつたいせきぶつ
địa chất trầm tích