地質学者
ちしつがくしゃ「ĐỊA CHẤT HỌC GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà địa chất học.

地質学者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地質学者
地質学 ちしつがく
địa chất học.
地震学者 じしんがくしゃ
nhà nghiên cứu địa chấn
地理学者 ちりがくしゃ
Nhà địa lý
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
海洋地質学 かいようちしつがく
địa chất dưới mặt biển
農業地質学 のうぎょうちしつがく
sự nghiên cứu địa chất nông nghiệp
応用地質学 おうようちしつがく
địa chất ứng dụng