Các từ liên quan tới 地質時代区分表 (詳細)
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
地質時代 ちしつじだい
tiền s
詳細 しょうさい
một cách chi tiết; tường tận
地域代表 ちいきだいひょう
sự trình bày địa phương
地質年代 ちしつねんだい
niên đại địa chất (được sử dụng bởi các nhà địa chất và các nhà khoa học khác để miêu tả thời gian và quan hệ của các sự kiện đã diễn ra trong lịch sử Trái Đất)
詳細インボイス しょうさいいんぼいす
hóa đơn chi tiết.
詳細な しょうさいな
tỷ mỉ.
植民地時代 しょくみんちじだい
thời kì thuộc địa