地軸
ちじく「ĐỊA TRỤC」
☆ Danh từ
Địa trục (trục trái đất trên bản đồ)
地軸
に
平行
に
設置
される
Được đặt nằm song song với trục trái đất.
地軸
を
揺
るがすようなとどろき
Tiếng nổ như làm rung trục trái đất. .

地軸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地軸
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
軸 じく
cán bút