Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
考古学 こうこがく
Khảo cổ học.
地震学 じしんがく
địa chấn học
考古学的 こうこがくてき
(thuộc) khảo cổ học
考古学界 こうこがくかい
thế giới khảo cổ học
考古学者 こうこがくしゃ
nhà khảo cổ
地震学者 じしんがくしゃ
nhà nghiên cứu địa chấn
地震工学 じしんこうがく
earthquake engineering
考古 こうこ
khảo cổ.