Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地震学者
じしんがくしゃ
nhà nghiên cứu địa chấn
地震学 じしんがく
địa chấn học
地震工学 じしんこうがく
earthquake engineering
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
地質学者 ちしつがくしゃ
nhà địa chất học.
地理学者 ちりがくしゃ
Nhà địa lý
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
「ĐỊA CHẤN HỌC GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích