地霊
ちれい「ĐỊA LINH」
☆ Danh từ
Địa linh.

地霊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地霊
霊地 れいち
thần thánh ở mặt đất
地縛霊 じばくれい
linh hồn người chết chưa được siêu thoát
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.