地響き
じひびき「ĐỊA HƯỞNG」
☆ Danh từ
Dưới đất động ầm ầm; trái đất rung chuyển

地響き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地響き
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
響き ひびき
tiếng vang; chấn động; dư âm
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
響めき どよめき ひびきめき
sự xáo trộn; sự nhao nhao lên; sự ồn áo náo nhiệt