Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 地黄煎
黄占地 きしめじ
nấm tricholoma equestre
こーひーをせんじる コーヒーを煎じる
rang ca-phê.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
煎 せん い
nướng; đốt cháy; nướng; lửa (chè); sôi xuống (trong dầu)
天地玄黄 てんちげんこう
Heaven is black and earth is yellow, heaven and earth
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN