Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂の上の雲
雲の上 くものうえ
nơi cao trên bầu trời, nơi cao ngoài không trung; cung điện, hoàng cung
雲の上の存在 くものうえのそんざい
người ở đẳng cấp cao hơn mình
坂の下 さかのした
bàn chân (của) một dốc
雲上 うんじょう
ở trên những đám mây; thiên đàng
上り坂 のぼりざか
đường dốc
春の雲 はるのくも
mây mùa xuân
雲の海 くものうみ
Mare Nubium (ngựa mặt trăng), Biển Mây
雲の峰 くものみね
những đám mây tụ thành đỉnh núi như mùa hè