雲の上の存在
くものうえのそんざい
☆ Cụm từ, danh từ
Người ở đẳng cấp cao hơn mình

雲の上の存在 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雲の上の存在
雲の上 くものうえ
nơi cao trên bầu trời, nơi cao ngoài không trung; cung điện, hoàng cung
存在 そんざい
sự tồn tại
会社の不存在 かいしゃのふそんざい
công ty không tồn tại
神の存在証明 かみのそんざいしょうめい
minh chứng về sự tồn tại của Chúa
存在論 そんざいろん
bản thể học
存在量 そんざいりょう
stock, amount, existing amount
存在者 そんざいしゃ
thực thể, sự tồn tại
現存在 げんそんざい
sự tồn tại, sự hiện hữu