Các từ liên quan tới 坂の上の雲 (テレビドラマ)
雲の上 くものうえ
nơi cao trên bầu trời, nơi cao ngoài không trung; cung điện, hoàng cung
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
雲の上の存在 くものうえのそんざい
người ở đẳng cấp cao hơn mình
坂の下 さかのした
bàn chân (của) một dốc
雲上 うんじょう
ở trên những đám mây; thiên đàng
上り坂 のぼりざか
đường dốc
春の雲 はるのくも
mây mùa xuân
雲の海 くものうみ
Mare Nubium (ngựa mặt trăng), Biển Mây