Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂上也寸志
寸志 すんし
Một chút lòng thành
上り坂 のぼりざか
đường dốc
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
上昇志向 じょうしょうしこう
mong muốn cải thiện, tham vọng vươn lên trên thế giới
坂を上げる さかをあげる
lên dốc.
坂 さか
cái dốc
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá