Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂上味和
上り坂 のぼりざか
đường dốc
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
味噌和え みそあえ
món ăn trộn với miso
坂を上げる さかをあげる
lên dốc.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
坂 さか
cái dốc
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.