Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唯美主義 ゆいびしゅぎ
chủ nghĩa duy mỹ.
唯唯 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
唯 ただ
chỉ; vẻn vẹn chỉ; thế nhưng.
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
唯唯諾諾 いいだくだく
ngoan ngoãn, phục tùng, sẵn lòng làm theo
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.