Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一族郎党 いちぞくろうとう
họ hàng thân thích
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一視同仁 いっしどうじん
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
一口大 ひとくちだい
Kích thước vừa miệng
一口カツ ひとくちカツ
miếng cốt lết có kích thước vừa ăn