一視同仁
いっしどうじん「NHẤT THỊ ĐỒNG NHÂN」
Tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư

一視同仁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一視同仁
同一視 どういつし どういちし
Đánh đồng với, xem như không có gì khác biệt
一視同人 いっしどうじん いちしどうじん
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
同仁 どうじん どうひとし
lòng nhân từ phổ thông
同視 どうし
đối đãi giống nhau
一同 いちどう
cả; tất cả
同一 どういつ
đồng nhất; cùng một đối tượng; giống; na ná
同仁教会 どうじんきょうかい
nhà thờ universalist
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat