Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝剣 ほうけん
bảo kiếm.
家宝 かほう
gia bảo; đồ gia bảo; vật gia truyền; của gia truyền; đồ gia truyền; vật gia bảo
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
伝家の宝刀 でんかのほうとう
báu vật gia truyền
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
坂 さか
cái dốc
剣 けん つるぎ
kiếm.
宝 たから
bảo.