家宝
かほう「GIA BẢO」
☆ Danh từ
Gia bảo; đồ gia bảo; vật gia truyền; của gia truyền; đồ gia truyền; vật gia bảo
貴重
な
家宝
Đồ gia truyền có giá trị
家宝
としての
銀器
Bạc gia truyền
彼女
は、お
宅
の
家宝
を
見
ちゃったってわけね
Cô ấy nói là đã nhìn thấy đồ gia bảo của nhà ông rồi .

家宝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家宝
先祖代々の家宝 せんぞだいだいのかほう
Bảo vật mà tổ tiên để lại
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
伝家の宝刀 でんかのほうとう
báu vật gia truyền
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
宝 たから
bảo.
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
伝家の宝刀を抜く でんかのほうとうをぬく
sử dụng con át chủ bài của một người, sử dụng vũ khí bí mật của một người
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)