Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂本人上
上り坂 のぼりざか
đường dốc
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
本人対本人 ほんにんたいほんにん
giữa người ủy thác với người ủy thác.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
本人 ほんにん
anh ta; cô ta; ông ta; bà ta; người đó