Các từ liên quan tới 坂本昌行 GIFT for X
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
通行本 つうこうぼん
cuốn sách nổi tiếng, cuốn sách được nhiều người đọc, cuốn sách có nhiều bản sao
単行本 たんこうぼん
một tập sách; tập bài giảng
坂 さか
cái dốc
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.