通行本
つうこうぼん「THÔNG HÀNH BỔN」
☆ Danh từ
Cuốn sách nổi tiếng, cuốn sách được nhiều người đọc, cuốn sách có nhiều bản sao

通行本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通行本
通行 つうこう
sự đi lại
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.