Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂本百大
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
大百科 だいひゃっか
bách khoa toàn thư lớn
大百舌 おおもず オオモズ
northern shrike, great grey shrike (Lanius excubitor)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.