Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
藤本 とうほん ふじもと
dây leo.
改良藤田スケール かいりょうふじたスケール
Thang Fujita Nâng Cấp
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
良き手本 よきてほん
ví dụ tốt, mẫu tốt
坂 さか
cái dốc
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.