Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本手 ほんて
một có ability thật; phải(đúng) cách;(một) người chuyên nghiệp
手本 てほん
chữ; tranh mẫu; mẫu
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
良き よき
tốt
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.