Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂本長利
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
本部長 ほんぶちょう
trưởng phòng cấp cao
長期金利 ちょうききんり
tỷ lệ lãi dài hạn
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
坂 さか
cái dốc