長期金利
ちょうききんり「TRƯỜNG KÌ KIM LỢI」
Lãi Suất Dài Hạn
長期金利
の
上昇
を
招
く
Nguyên nhân làm tăng tỉ lệ lãi suất dài hạn .
Lãi suất vay dài hạn
☆ Danh từ
Tỷ lệ lãi dài hạn
国債増発
による
長期金利
の
上昇
Tăng tỉ lệ lãi suất dài hạn bắt nguồn từ sự phát hành không kiểm soát trái phiếu chính phủ.
長期金利
の
上昇
を
招
く
Nguyên nhân làm tăng tỉ lệ lãi suất dài hạn .

長期金利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長期金利
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
短期金利 たんききんり
short-term rate of interest
長期貸付金 ちょうきかしつけきん
khoản vay dài hạn
長期低利貸付 ちょうきていりかしつけ
Vốn vay ưu đãi.+ Một khoản vay không lãi hoặc có lãi suất thấp hơn mức chi phí vốn vay.
長期 ちょうき
đằng đẵng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
金利 きんり
lãi; lãi suất; tiền lãi