坐剤
ざざい「TỌA TỄ」
Thuốc hình viên đạn (nhét vào hậu môn, âm đạo... cho tan ra trị táo bón)
☆ Danh từ
Suppository
坐剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 坐剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
坐 すわ
ngồi xuống; cầm (lấy) một cái ghế; hiện thân được bao hàm (liên quan) bên trong (một tội ác)
憑坐 よりまし
còn hơn là
坐禅 ざぜん
sự tọa thiền.
正坐 せいざ
kiểu ngồi chính xác (cánh ngồi của người Nhật); ngồi thẳng
鼎坐 ていざ
ngồi trong một hình tam giác
連坐 れんざ
bao hàm (liên quan) bên trong (một tội ác)