Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坤徳
坤 こん
kun (one of the trigrams of the I Ching: earth, southwest)
乾坤 けんこん
trời và đất; âm dương
別乾坤 べっけんこん
otherworld, another world
乾坤一擲 けんこんいってき
được ăn cả ngã về không
徳 とく
đạo đức
行徳 ぎょうとく
những đức hạnh có được nhờ đào tạo phật giáo
徳分 とくぶん
chiến thắng; những lợi nhuận
偉徳 いとく えらいさお
sự trinh tiết nổi bật