徳分
とくぶん「ĐỨC PHÂN」
Chiến thắng; những lợi nhuận

徳分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 徳分
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
徳 とく
đạo đức
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
行徳 ぎょうとく
những đức hạnh có được nhờ đào tạo phật giáo
偉徳 いとく えらいさお
sự trinh tiết nổi bật
長徳 ちょうとく
thời Choutoku (995.2.22-999.1.13)